|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cai quản
verb To manage không nên để cho trẻ không có người cai quản one should not leave children without management
| [cai quản] | | | to administer; to manage | | | Không nên để cho trẻ không có người cai quản | | One should not leave children without management |
|
|
|
|